Từ "giày cườm" trong tiếng Việt chỉ loại giày dành cho phụ nữ, thường được sử dụng trong thời gian trước đây. Đặc điểm nổi bật của giày cườm là ở phần mũi giày có đính hạt cườm, tạo nên vẻ đẹp và sự sang trọng cho người sử dụng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Bà ngoại tôi vẫn giữ đôi giày cườm mà bà đã từng đi trong ngày cưới."
Câu nâng cao: "Trong bộ sưu tập trang phục truyền thống, chiếc giày cườm luôn được coi là một điểm nhấn nổi bật, thể hiện sự tinh tế và phong cách của người phụ nữ xưa."
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Từ "giày cườm" thường không có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng có thể được sử dụng để chỉ sự sang trọng, quý phái trong trang phục.
Không nên nhầm lẫn với "giày cao gót", vì giày cườm có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau, không nhất thiết phải cao gót.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Giày: Là từ chung để chỉ các loại giày dép nói chung.
Giày truyền thống: Cũng có thể chỉ đến giày cườm, nhưng bao gồm nhiều loại giày khác trong văn hóa truyền thống.
Dép: Là loại giày khác, thường không có phần mũi và không có hạt cườm.
Liên quan:
Cườm: Là hạt trang trí, có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau như thủy tinh, nhựa, hoặc kim loại.
Trang phục truyền thống: Giày cườm thường đi kèm với các bộ trang phục truyền thống của phụ nữ Việt Nam, như áo dài.
Kết luận:
Giày cườm không chỉ là một món đồ phụ kiện mà còn mang trong mình giá trị văn hóa và truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.